1. Bảng đơn giá chi tiết các loại đất (1.000 đồng/m2)
2. Bảng đơn giá chuyển mục đích (1.000 đồng/m2)
Phạm vi chuyển mục đích (tính từ HLATĐB vào)
|
Chuyển từ đất LUA, CHN sang |
Đất ở (trong hạn mức) |
Đất ở (vượt hạn mức) |
TM-DV (70 năm) |
SXKD (70 năm) |
Phạm vi chuyển mục đích (tính từ HLATĐB vào) |
Chuyển từ đất CLN, NKH sang |
Đất ở (trong hạn mức) |
Đất ở (vượt hạn mức) |
TM-DV (70 năm) |
SXKD (70 năm) |