1. Bảng đơn giá chi tiết các loại đất (1.000 đồng/m2)
Vị trí
|
Giá đất
|
LUA, CHN, NTTS |
CLN, NKH |
RSX, RPH |
Đất ở |
TM-DV |
SXKD |
1 |
{d1_lua} |
{d1_cln} |
{d1_rsx} |
{d1_odt} |
{d1_tdv} |
{d1_skc} |
2 |
{d2_lua} |
{d2_cln} |
{d2_rsx} |
{d2_odt} |
{d2_tdv} |
{d2_skc} |
3 |
{d3_lua} |
{d3_cln} |
{d3_rsx} |
{d3_odt} |
{d3_tdv} |
{d3_skc} |
4 |
{d4_lua} |
{d4_cln} |
{d4_rsx} |
{d4_odt} |
{d4_tdv} |
{d4_skc} |
2. Bảng đơn giá chuyển mục đích (1.000 đồng/m2)
Phạm vi chuyển mục đích (tính từ HLATĐB vào)
|
Chuyển từ đất LUA, CHN sang |
Đất ở |
TM-DV (70 năm) |
SXKD (70 năm) |
Phạm vi chuyển mục đích (tính từ HLATĐB vào) |
Chuyển từ đất CLN, NKH sang |
Đất ở |
TM-DV (70 năm) |
SXKD (70 năm) |